Giám sát hoạt động là một nhiệm vụ quan trọng khi vận hành hệ thống. Khách hàng có thể giám sát các thông số của Elastic Load Balancer với dịch vụ Cloud Monitoring
ĐIỀU KIỆN
Đăng nhập tài khoản vào CMC Cloud Portal
Đã khởi tạo VPC
Đã enable dịch vụ Cloud Monitoring
Đã khởi tạo Elastic Load Balancer
CÁC BƯỚC THỰC HIỆN
Bước 1: Truy cập dịch vụ Cloud Monitoring
Bước 2: Tại danh mục, chọn Elastic Load Balancer. Chọn ELB và Listener, Pool tương ứng bạn muốn theo dõi. Tai đây sẽ hiển thị thông tin chi tiết các thông số của ELB.
Một số thông số nổi bật có thể theo dõi như:
Frontend Metrics
1. The rate of outgoing bytes on the HAProxy frontend
Mô tả: Tốc độ (bytes/second) dữ liệu được gửi từ HAProxy frontend đến client.
Ý nghĩa: Đánh giá lưu lượng dữ liệu đang được phục vụ từ HAProxy đến người dùng 2. The rate of incoming bytes on the HAProxy frontend
Mô tả: Tốc độ (bytes/second) dữ liệu nhận từ client vào HAProxy frontend.
Ý nghĩa: Xác định lượng dữ liệu đang đến từ người dùng.
3. The current number of sessions on the HAProxy frontend
Mô tả: Số lượng kết nối (sessions) đang hoạt động tại thời điểm hiện tại trên frontend.
Ý nghĩa: Theo dõi số lượng kết nối đồng thời mà frontend đang xử lý.
4. The session limit on the HAProxy frontend
Mô tả: Giới hạn tối đa số sessions có thể hoạt động đồng thời trên frontend.
Ý nghĩa: Nếu giá trị current sessions gần chạm session limit, cần điều chỉnh giới hạn hoặc tối ưu hệ thống.
5. The rate of session creation on the HAProxy frontend
Mô tả: Tốc độ tạo mới các sessions trên frontend (sessions/second).
Ý nghĩa: Cho biết mức độ bận rộn của hệ thống và có thể giúp phát hiện các đợt tăng tải bất thường.
6. The rate of request errors on the HAProxy frontend
Mô tả: Tỷ lệ lỗi request trên frontend (errors/second).
Ý nghĩa: Nếu giá trị này cao, có thể do lỗi client, cấu hình sai hoặc hệ thống backend gặp sự cố.
Backend Metrics
7. The rate of incoming bytes on the HAProxy backend
Mô tả: Tốc độ (bytes/second) dữ liệu nhận từ HAProxy frontend để gửi đến backend servers.
Ý nghĩa: Cho biết lượng dữ liệu HAProxy chuyển tiếp đến backend.
8. The rate of warning redispatched requests on the HAProxy backend
Mô tả: Tỷ lệ request bị redispatch (yêu cầu gửi lại) trên backend (requests/second).
Ý nghĩa: Redispatch xảy ra khi một backend server không phản hồi, HAProxy sẽ chuyển request đó sang backend khác.
9. The count per status on HAProxy
Mô tả: Số lượng request được ghi nhận theo từng mã HTTP status (2xx, 3xx, 4xx, 5xx, …).
Ý nghĩa: Giúp phân tích lỗi HTTP, ví dụ:
2xx: Request thành công.
4xx: Lỗi từ client (bad request, unauthorized, …).