banner-news

Trong bài này

    Chia sẻ 6 bước lập kế hoạch chiến lược Cloud

    01/10/2023

    Làm thế nào các tổ chức có thể nâng cao, tiến xa hơn trong việc sử dụng Cloud trong toàn bộ doanh nghiệp? 
     

    Tóm tắt:  

     

    • Thiết kế một chiến lược Cloud giúp tối ưu hóa kết quả kinh doanh, bao gồm tốc độ, khả năng phục hồi và sự linh hoạt.
    • Nắm bắt các đám mây phân tán để kích hoạt kiến trúc Hybrid Cloud
    • Phát triển các kỹ năng về Public Cloud trong nội bộ và xem xét các chiến lược tuyển dụng để thu hẹp khoảng cách nhân tài
       

    Ngày nay, gần như mọi tổ chức công nghệ thông tin (CNTT) đều sử dụng Public Cloud, bởi vì các doanh nghiệp cần tính linh hoạt và khả năng mở rộng của các dịch vụ đám mây để đáp ứng các điều kiện kinh tế thay đổi chóng mặt và khó đoán trước được. Tuy nhiên, hiếm khi việc sử dụng Public Cloud được tối ưu hóa để mang lại kết quả kinh doanh.
     

    Paul Delory, Giám đốc phân tích cấp cao của Gartner cho biết: “Việc áp dụng Cloud đã tăng tốc nhanh chóng trong thời kỳ đại dịch và sẽ còn tăng tốc hơn nữa trong những năm tới. Các dịch vụ Cloud cho phép các nhà lãnh đạo doanh nghiệp thông minh phản ứng nhanh chóng với các cơ hội hoặc các mối đe dọa. Các doanh nghiệp khai thác điện toán đám mây thành công sẽ có lợi thế cạnh tranh và thậm chí nó có thể quyết định liệu họ có tồn tại hay không.”
     

    Vào năm 2022, những tiến bộ mới giúp cải thiện việc triển khai Cloud và mở rộng chúng cho các trường hợp sử dụng trước đây không phù hợp. Các tổ chức CNTT nên xem xét 6 bước dưới đây khi xây dựng, triển khai và phát triển các chiến lược điện toán đám mây.

     

    6 bước lập kế hoạch chiến lược Cloud
     

    Bước 1: Thiết kế chiến lược Cloud cho việc gia tăng tốc độ và giá trị kinh doanh

     

    Trong môi trường kinh doanh không chắc chắn như hiện nay, các tổ chức phải có khả năng dịch chuyển nhanh chóng để nắm bắt cơ hội trước đối thủ cạnh tranh. Các dịch vụ Cloud đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cho doanh nghiệp trở nên linh hoạt hơn và do đó, doanh nghiệp  có khả năng thành công hơn.

     

    Các chuyên gia về cơ sở hạ tầng và vận hành (I&O) thường tập trung vào việc hoàn thiện kiến trúc kỹ thuật mà bỏ qua những yếu tố  quan trọng hơn: mang lại giá trị kinh doanh tối đa trong thời gian tối thiểu. Hãy bắt đầu bằng việc áp dụng các chiến lược Cloud với 3 ưu tiên chính của CIO:

     

    Chiến lược và đổi mới: Xem xét cách Cloud có thể giải quyết các vấn đề kinh doanh và cho phép đổi mới.
     

    Cụ thể, xem xét điện toán đám mây từ hai khía cạnh quan trọng: chiến lược và đổi mới trong hoạt động kinh doanh.

     

    • Chiến lược: Điện toán đám mây không chỉ là một công nghệ để triển khai và quản lý hệ thống thông tin của doanh nghiệp, mà còn là một công cụ chiến lược có thể giúp giải quyết các vấn đề kinh doanh hiện tại. Thay vì chỉ dùng điện toán đám mây như một giải pháp kỹ thuật, doanh nghiệp cần xem xét cách mà việc áp dụng điện toán đám mây có thể cải thiện và tối ưu hóa các quy trình, tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu suất và tăng cường sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh. Điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp tiến lên một cách bền vững và đạt được lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng cạnh tranh.

     

    • Đổi mới: Sử dụng điện toán đám mây có thể khuyến khích sự đổi mới trong doanh nghiệp bằng cách giúp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới. Khả năng linh hoạt của điện toán đám mây cho phép doanh nghiệp nhanh chóng triển khai và thử nghiệm các ứng dụng mới, dịch vụ khách hàng và các giải pháp sáng tạo mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng cơ sở hạ tầng. Điện toán đám mây cũng có thể kết hợp với các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và blockchain để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường và người tiêu dùng.

     

    Việc sử dụng điện toán đám mây không chỉ như một công nghệ thông tin thông thường mà còn như một công cụ chiến lược và đổi mới để giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề kinh doanh hiện tại và tạo ra các cơ hội mới để phát triển và thành công.

     

    - Quản trị và bảo mật: Tập trung vào các khung chính sách quản trị có tính linh hoạt để có thể xử lý các nhu cầu triển khai khác nhau và các rủi ro.

     

    • Quản trị (Governance): Quản trị đám mây đề cập đến việc thiết lập và tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn và quy trình để đảm bảo việc triển khai và vận hành điện toán đám mây được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn. Điều này đảm bảo rằng các tài nguyên đám mây được sử dụng một cách có trật tự và có lợi cho doanh nghiệp, đồng thời tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu. Tuy nhiên, mỗi tổ chức có các yêu cầu triển khai cụ thể và hồ sơ rủi ro khác nhau. Do đó, một khung quản trị linh hoạt là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu và đòi hỏi riêng biệt của mỗi doanh nghiệp.
       
    • Bảo mật (Security): Bảo mật trong điện toán đám mây là yếu tố vô cùng quan trọng, đảm bảo rằng các dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp được bảo vệ khỏi các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài. Các tổ chức phải xây dựng các hệ thống bảo mật mạnh mẽ và đáng tin cậy để ngăn chặn các cuộc tấn công, bảo vệ dữ liệu và thông tin của khách hàng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật. Tuy nhiên, đồng thời vẫn phải đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thích ứng để đáp ứng các yêu cầu triển khai và hồ sơ rủi ro khác nhau của mỗi tổ chức.

     

    Tóm lại, quản trị và bảo mật trong triển khai điện toán đám mây rất quan trọng và đồng thời cần sự linh hoạt và thích ứng để đáp ứng các yêu cầu và hồ sơ rủi ro riêng biệt của mỗi doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng điện toán đám mây và bảo vệ tốt hơn cho dữ liệu và thông tin quan trọng của tổ chức.
     

    - Huy động và di chuyển: Tổ chức bộ máy để đạt được thành công trên Cloud và hỗ trợ sự chuyển đổi toàn bộ tổ chức. 
     

    • Mobilization (Huy động): Mobilization trong ngữ cảnh này đề cập đến việc chuẩn bị và tổ chức các nguồn lực, nhân lực, và quy trình cần thiết để triển khai điện toán đám mây một cách hiệu quả. Điện toán đám mây đòi hỏi sự tập trung và sự chủ động từ các bên liên quan trong tổ chức, và việc di động sẽ giúp đảm bảo rằng các thành viên của tổ chức đều có sự nhất quán và đồng thuận trong việc triển khai và sử dụng điện toán đám mây.
       
    • Migration (Di chuyển): Di chuyển đề cập đến việc chuyển đổi từ môi trường thông thường sang môi trường điện toán đám mây. Điện toán đám mây thường cung cấp các tài nguyên và dịch vụ khác biệt so với môi trường truyền thống, và việc di cư sẽ đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi này diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả. Nó cũng bao gồm việc đảm bảo tính an toàn và bảo mật của dữ liệu và ứng dụng trong quá trình di cư.

     

    Tóm lại, việc mobilization và migration hiệu quả sẽ đạt được thành công trong việc sử dụng điện toán đám mây và hỗ trợ quá trình biến đổi của tổ chức như một toàn thể. Điều này đảm bảo rằng việc triển khai điện toán đám mây được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả, đồng thời giúp tổ chức tiến bộ và đạt được lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng cạnh tranh.

     

    Bước 2: Ưu tiên một nhà cung cấp chính trong kiến trúc đa đám mây (Multicloud)

     

    Hầu hết các tổ chức đã triển khai một cơ sở hạ tầng đám mây Public như hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS) hoặc nền tảng dưới dạng nhà cung cấp dịch vụ (PaaS). Giờ đây, nhiều tổ chức sẽ tìm cách thêm nhà cung cấp Cloud thứ hai cho các trường hợp sử dụng ứng dụng bổ sung. Các chiến lược multicloud cải thiện tính linh hoạt, nhưng chúng cũng làm tăng độ phức tạp và chi phí.

     

    Quản lý chi phí và độ phức tạp của multicloud bằng cách xác định chiến lược sắp xếp khối lượng công việc trên Cloud. Chọn một nhà cung cấp chính, là nhà cung cấp ưu tiên, sau đó khi tổ chức có các yêu cầu mà nhà cung cấp đó không thể đáp ứng, hãy thêm các nhà cung cấp bổ sung một cách có trật tự do các nhu cầu cụ thể. Phát triển khung công việc trên Cloud cần đáp ứng theo nhu cầu và nhà cung cấp Cloud phù hợp với các công việc đó.

     

    Phát triển một khung công việc đám mây (cloud workload placement framework) nhằm phù hợp nhu cầu của doanh nghiệp với nhà cung cấp đám mây phù hợp nhất (right-fit cloud provider) có thể được hiểu như sau:

     

    • Cloud workload placement framework: Đây là một cấu trúc hoặc bộ quy tắc được xây dựng để hướng dẫn việc lựa chọn nền tảng đám mây và nhà cung cấp đám mây phù hợp cho các ứng dụng và công việc của doanh nghiệp. Framework này bao gồm các tiêu chí và yêu cầu để xác định loại công việc nào có thể hoạt động hiệu quả trên nền tảng đám mây, cũng như các khía cạnh kỹ thuật và kinh tế cần được xem xét trong quá trình lựa chọn nhà cung cấp đám mây.
       
    • Right-fit cloud provider: Đây là nhà cung cấp đám mây phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Việc lựa chọn nhà cung cấp đám mây phù hợp là quan trọng để đảm bảo rằng ứng dụng và công việc của doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hiệu quả, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về bảo mật, hiệu suất và chi phí.
       

    Vì vậy, việc phát triển một cấu trúc hoặc bộ quy tắc để xác định nền tảng đám mây phù hợp cho từng công việc và lựa chọn nhà cung cấp đám mây thích hợp nhất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp giúp đảm bảo tính hiệu quả, bảo mật và tiết kiệm chi phí khi triển khai các ứng dụng và công việc trên môi trường điện toán đám mây.

     

    Một nhà cung cấp Cloud với hệ sinh thái đa dạng cùng chi phí được tối ưu, với quy trình và sự hỗ trợ chuyên nghiệp là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp. Mặc dù không có quá nhiều các nhà cung cấp ở Việt Nam đáp ứng đủ các yêu cầu trên nhưng không phải không có, ví dụ CMC Cloud là một sự lựa chọn bạn đáng để tham khảo cho một nhà cung cấp ưu tiên.

     

    Bước 3: Xây dựng khả năng phục hồi trong kiến trúc ứng dụng

     

    Điểm sáng về khả năng phục hồi CNTT ngày càng được chú trọng hơn do tần suất các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tăng, đặc biệt là ransomware - mã độc tống tiền; sự gián đoạn liên tục của tổ chức do đại dịch; và các thiên tai, thảm họa tự nhiên khác.
     

    Khả năng phục hồi là một yếu tố khác biệt trong kinh doanh. Nếu các đối thủ cạnh tranh của bạn gặp phải sự chậm trễ và ngừng hoạt động, trong khi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bạn vẫn tiếp tục, thì các dịch vụ CNTT đã tạo ra cơ hội trong việc thể hiện tính ưu việt sản phẩm của bạn.
     

    Độ tin cậy trước đây là trách nhiệm của các nhà điều hành, người đảm bảo điều đó bằng cách xây dựng khả năng khắc phục thảm họa vào cơ sở hạ tầng.

    Tuy nhiên, tính tin cậy ngày càng trở thành là một tính năng của mã ứng dụng (application code) chính.

     

    Cụ thể, trước đây, khi một sự cố xảy ra, các nhà điều hành sẽ phải can thiệp để phục hồi hệ thống. Nhưng với sự phát triển của công nghệ và các phương pháp phát triển phần mềm hiện đại, ngày càng có khả năng tạo ra các ứng dụng có tính đáng tin cậy hơn từ đầu. Tức là việc đảm bảo tính đáng tin cậy không chỉ nằm trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các khả năng phục hồi, mà còn bắt đầu từ quá trình viết code của ứng dụng.

     

    Khi tính đáng tin cậy được tích hợp vào mã ứng dụng, điều này có nghĩa là ứng dụng sẽ có khả năng tự động phát hiện và xử lý các sự cố một cách linh hoạt. Điều này làm giảm sự phụ thuộc vào sự can thiệp thủ công của các nhà điều hành và giúp cải thiện độ tin cậy tổng thể của hệ thống.

     

    Điều này tạo ra một sự chuyển đổi trong quy trình quản lý và bảo vệ tính đáng tin cậy của hệ thống, và nó đánh dấu một xu hướng quan trọng trong việc phát triển ứng dụng và xử lý sự cố một cách hiệu quả hơn trong môi trường điện toán đám mây ngày nay.
     

    "Tolerability" và "recoverability" là hai thuộc tính quan trọng trong việc đánh giá tính đáng tin cậy của hệ thống công nghệ thông tin (IT resilience).
     

    • Tolerability: tạm gọi "khả năng chịu đựng" đề cập đến khả năng của hệ thống hoặc ứng dụng để chịu đựng và chấp nhận các sự cố hoặc sự cố nhất định mà không làm gián đoạn hoạt động chính của hệ thống. Nó đo lường mức độ mà hệ thống vẫn có thể hoạt động ổn định và tiếp tục cung cấp dịch vụ trong điều kiện xảy ra các sự cố như lỗi phần cứng, lỗi phần mềm, tấn công mạng, thảm họa tự nhiên, vv. Khả năng chịu đựng cao đòi hỏi hệ thống có các biện pháp kiên định và phòng ngừa sẵn sàng để đối phó với các sự cố và duy trì hoạt động ổn định trong mọi trường hợp.
       
    • Recoverability: tạm gọi "khả năng phục hồi" liên quan đến khả năng của hệ thống hoặc ứng dụng để phục hồi và trở lại hoạt động bình thường sau khi xảy ra sự cố. Nó đo lường mức độ mà hệ thống có thể khôi phục dữ liệu, cài đặt và chức năng sau khi đã trải qua một cuộc sự cố. Khả năng phục hồi cao đòi hỏi hệ thống có các quy trình, công cụ và phương pháp sao lưu dự phòng hiệu quả để đảm bảo rằng các dữ liệu và tài nguyên quan trọng có thể được khôi phục một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.

     

    Gartner dự đoán rằng vào cuối năm 2025, 30% doanh nghiệp sẽ thiết lập các vai trò mới tập trung vào khả năng phục hồi CNTT và tăng độ tin cậy, khả năng chịu đựng và khả năng phục hồi từ các sự cố ít nhất 45%. Nắm bắt khả năng phục hồi CNTT hiện đại bằng cách chuyển trọng tâm sang kiến trúc ứng dụng có khả năng phục hồi, thay vì tính liên tục của từng dịch vụ. 

     

    Cụ thể, để đạt được mục tiêu này, Gartner khuyến khích doanh nghiệp nên thay đổi cách tiếp cận IT resilience bằng cách tập trung vào kiến trúc ứng dụng kiên định hơn là chỉ tập trung vào tính liên tục (continuity) của từng dịch vụ riêng lẻ. Điều này có nghĩa là tập trung vào thiết kế các ứng dụng sao cho chúng có khả năng chịu đựng, phục hồi và duy trì tính đáng tin cậy trong điều kiện sự cố, thay vì chỉ tập trung vào việc giữ cho từng dịch vụ hoạt động liên tục. Nhìn chung, việc tập trung vào kiến trúc ứng dụng kiên định sẽ giúp cải thiện hiệu suất và khả năng sẵn sàng của hệ thống IT của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
     

    Bước 4: Kích hoạt kiến trúc Hybrid với Cloud phân tán (Distributed cloud)

     

    Các tổ chức CNTT xây dựng các private cloud hoặc hybrid cloud vì nhiều lý do: các yêu cầu về quy định, mức độ quan trọng của dữ liệu, đà phát triển của cơ sở hạ tầng cũ, các hạn chế về bộ kỹ năng của nhân viên hoặc thậm chí là thời hạn của dự án.

     

    Tuy nhiên, sự phức tạp và việc khó quản lý thường làm các dự án private cloud thất bại. Các tổ chức mong đợi hybrid cloud và private cloud có cùng mức độ dễ sử dụng, service consumption - mức tiêu thụ dịch vụ và cơ hội tích hợp như public cloud, nhưng thực tế chúng hiếm khi đáp ứng được những kỳ vọng này.

     

    "Service consumption" là quá trình tiêu thụ (sử dụng) các dịch vụ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện toán đám mây, "service consumption" thường được áp dụng để chỉ việc sử dụng các dịch vụ được cung cấp bởi nhà cung cấp đám mây (cloud provider).
     

    Khi một doanh nghiệp hoặc người dùng sử dụng điện toán đám mây, họ tiêu thụ các dịch vụ của nhà cung cấp đám mây, chẳng hạn như tính toán, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, dịch vụ ứng dụng, bảo mật và nhiều dịch vụ khác. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng, truy cập, cấu hình, và quản lý các dịch vụ này từ nhà cung cấp đám mây thông qua giao diện và công cụ cung cấp bởi nhà cung cấp.

     

    Đám mây phân tán là giải pháp cho sự không phù hợp này. Đám mây phân tán cho phép mở rộng các dịch vụ đám mây công cộng từ nhà cung cấp đám mây đến hạ tầng địa phương, trong khi vẫn duy trì cùng một hệ thống quản lý chung. Nó có nghĩa là các dịch vụ đám mây công cộng có thể được triển khai tại các vị trí địa phương gần người dùng hoặc các vị trí riêng tư mà doanh nghiệp sở hữu, nhưng vẫn có thể được quản lý từ cùng một hệ thống quản lý của nhà cung cấp đám mây. Các dịch vụ distributed cloud được triển khai tại các địa điểm có thể đáp ứng nhu cầu hybrid cloud và private cloud trong khi vẫn giữ được những lợi thế của việc sử dụng đám mây công cộng bao gồm sự linh hoạt, tính sẵn sàng và hiệu quả về chi phí..
     

    Bước 5: Tối ưu hóa cloud-native với containers và serverless

     

    Ban đầu, dịch vụ IaaS của public cloud được cung cấp độc quyền thông qua các máy ảo. Nhưng ngày nay, các phương pháp ảo hóa mới đang trở nên phổ biến, bao gồm các container và serverless. Khi các nguyên tắc điện toán đám mây ngày càng tích hợp hơn trong hoạt động phát triển ứng dụng và vận hành cơ sở hạ tầng, việc sử dụng các container và serverless sẽ ngày càng hấp dẫn hơn trong việc triển khai mã nguồn.
     

    "Containers" và "serverless" đều là hai phương pháp phổ biến trong việc triển khai ứng dụng và quản lý tài nguyên trong môi trường điện toán đám mây. 
     

    • Containers (Bộ chứa): Là một công nghệ ảo hóa mức ứng dụng, cho phép đóng gói ứng dụng và tất cả các thành phần, thư viện, và tài nguyên cần thiết vào một gói duy nhất gọi là "container." Container giúp tách biệt ứng dụng và môi trường thực thi, cho phép di chuyển và triển khai ứng dụng dễ dàng trên nhiều môi trường, bao gồm máy chủ vật lý, máy ảo và đám mây. Container hỗ trợ tính đóng gói và di động, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hạ tầng cụ thể và tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong việc phát triển và triển khai ứng dụng.

     

    • Serverless (Không máy chủ): Là mô hình tính toán đám mây, trong đó người dùng không phải quản lý hoặc cấu hình máy chủ trực tiếp. Thay vì cần phải xác định và quản lý các máy chủ để chạy ứng dụng, người dùng chỉ tập trung vào viết mã (code) và tải lên các dịch vụ đám mây như Function as a Service (FaaS). Các dịch vụ serverless tự động quản lý việc mở rộng và thu hẹp tài nguyên theo yêu cầu, chỉ cung cấp tài nguyên khi ứng dụng được triệu hồi. Serverless giúp giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên và phí vận hành, đồng thời tăng tính sẵn sàng và linh hoạt cho việc triển khai ứng dụng.

     

    Tóm lại, "containers" và "serverless" là hai phương pháp trong công nghệ đám mây giúp cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả khi triển khai và quản lý các ứng dụng. Containers cho phép đóng gói ứng dụng và di động trên nhiều môi trường, trong khi serverless giúp tập trung vào viết mã mà không cần quản lý trực tiếp các máy chủ.

     

    Các ứng dụng được thiết kế với kiến trúc Cloud-native yêu cầu mức độ cao hơn về khám phá dịch vụ, khả năng lập trình, tự động hóa, khả năng quan sát, bảo mật và giao tiếp mạng mạnh mẽ.

     

    Containers và serverless cho phép mức tiêu thụ tài nguyên được điều chỉnh tốt hơn với các yêu cầu thực tế của ứng dụng. Điều này cải thiện sự linh hoạt, tự động hóa, hiệu quả và tối ưu hóa chi phí của cơ sở hạ tầng.
     

    Bước 6: Phát triển kỹ năng public cloud trong nội bộ để thu hẹp khoảng cách giữa các nhân sự

     

    Mặc dù cơ sở hạ tầng public cloud hầu như không mới, nhưng các chuyên gia kỹ thuật I&O chưa có được kỹ năng Cloud đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ Cloud.

     

    Việc thiếu kỹ năng có thể trì hoãn hoặc gây hạn chế tiềm năng của dự án Cloud, cản trở sự đổi mới. Khi việc thuê nhân sự có kỹ năng trở nên khó khăn hơn, các tổ chức CNTT sẽ cần phát triển kỹ năng public cloud trong nội bộ.

     

    Hãy xem xét việc xây dựng một chương trình hỗ trợ tài năng (TEP - talent enablement program), để thúc đẩy và phát triển các kỹ năng cần thiết cũng như phát triển các  vai trò cần thiết trong tổ chức CNTT. Chương trình TEP có thể giúp xác định các kỹ năng mà tổ chức cần, cải thiện nỗ lực tuyển dụng và định hướng các chuyên gia kỹ thuật đến những kỹ năng quan trọng nhất mà họ cần cải thiện hoặc đạt được.

     

    Ngoài ra, hãy tìm những cách sáng tạo để thu hẹp khoảng cách về kỹ năng Cloud.

    Ví dụ: các tổ chức, doanh nghiệp có thể xem xét tìm kiếm những cộng đồng về Cloud để tuyển dụng các ứng viên nội bộ cho các vai trò mới của chiến lược Cloud.

     

    Những ứng viên muốn đảm nhận vai trò mới có thể đăng ký tham gia các khóa đào tạo của nhà cung cấp Cloud và thậm chí sẽ có cơ hội được đào tạo công việc theo các dự án thực tế mà doanh nghiệp đang triển khai.

     

    Ghép cặp, kết nối cũng là một cách hiệu quả để phát triển kỹ năng Cloud cho nhân sự. Thiết lập một kiến trúc sư Cloud lành nghề bên ngoài và một nhân viên chưa có kỹ năng Cloud nhưng có kỹ năng kiến trúc chung vững chắc, với mục tiêu phát triển nhân viên nội bộ thành một kiến trúc sư Cloud chuyên nghiệp. Mọi thắc mắc liên hệ CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện và Linh hoạt để được hỗ trợ. 

     

    CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện & Linh hoạt nhất. Cho phép tùy biến sử dụng và quản trị 25+ dịch vụ. 

     

    Website: https://cmccloud.vn

    Hotline: 1900.2010

     

     

     

    content-banner
    News Detail - Footer Email MKT

    Đăng ký nhận thông tin

    Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất từ CMC Cloud?! Hãy để lại địa chỉ email của bạn ngay để nhận những bản tin bổ ích

    back to top

    logo

    © 2023, CMC Cloud. All rights reserved.

    Business Registration Certificate

    Giấy ĐKKD: 0102900049. Nơi cấp: Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội

    Chịu trách nhiệm nội dung: Đặng Tùng Sơn