banner-news

Trong bài này

    Top 50+ các câu lệnh Linux phổ biến bạn cần biết

    10/08/2023

    Trong bài viết này, cùng tìm hiểu về 60 câu lệnh Linux phổ biến cùng với mục đích của chúng, phục vụ hoạt động doanh nghiệp nhé!

    1. Lệnh ls

    Công dụng: Liệt kê các tập tin và thư mục trong hệ thống:

    ls [/thư mục/thư mục/đường dẫn]

    Nếu xóa đường dẫn, ls sẽ hiển thị thư mục đang làm việc. Bạn có thể tùy chỉnh câu lệnh với các lựa chọn:

    • -R: Liệt kê tất cả tập tin trong thư mục con
    • -a: Hiển thị tất cả các tệp, gồm tệp bị ẩn
    • -lh: Chuyển đổi kích thước thành con số dưới dạng MB, GB hoặc TB

    2. Lệnh pwd

    Công dụng: In đường dẫn tới vị trí thư mục đang làm việc:

    pwd [tùy chọn]

    Tùy chọn hỗ trợ 2 nội dung:

    • -L (logic): In nội dung biến môi trường
    • -P (physical): In ra đường dẫn vị trí thư mục

    3. Lệnh cd

    Giúp điều hướng các tập tin và thư mục Linux:

    cd /thư mục/thư mục/đường dẫn

    Tùy vào bạn đang ở vị trí nào mà lệnh cd sẽ yêu cầu đường dẫn đầy đủ hoặc chỉ tên thư mục. Một số phím tắt điều hướng:

    • cd ~[username]: Di chuyển đến thư mục chính của người dùng khác.
    • cd ..: Di chuyển một thư mục nhất định lên trên.
    • cd- – Di chuyển về thư mục trước đó.

    4. Lệnh mkdir

    Giúp tạo một hoặc nhiều thư mục và cấp quyền cho chúng:

    mkdir [tùy chọn] [tên_thư mục]

    Bạn cần dùng đường dẫn thư mục làm tham số lệnh, ví dụ mkdir music/songs sẽ tạo một thư mục mới tên là songs bên trong. Dưới đây là một số tùy chọn:

    • -p: Tạo thư mục giữa 2 thư mục có sẵn.
    • -m: Cấp quyền cho thư mục, chẳng hạn như cấp quyền đọc, ghi hoặc chạy thư mục cho tất cả người dùng.
    • -v: In thông báo cho các thư mục đã được tạo.

    5. Lệnh rmdir

    Xóa một thư mục rỗng (người dùng cần có quyền sudo):

    rmdir [tùy chọn] thư mục_name

    Nếu trong thư mục có thư mục khác thì câu lệnh sẽ báo lỗi. Khi đó, bạn cần dùng lựa chọn -p.

    6. Lệnh rm

    Xóa một tập tin vĩnh viễn:

    rm [tên tệp1] [tên tệp2] [tên tệp3]

    Bạn có thể điều chỉnh số lượng tập tin cần xóa tùy thích (lưu ý bạn cần có quyền ghi dữ liệu). Một số tùy biến khác:

    • -i : Thông báo xác nhận trước khi xóa.
    • -f : cho phép xóa tập tin mà không cần xác nhận.
    • -r : xóa các tập tin và thư mục theo cách đệ quy.

    Lưu ý quan trọng: Hãy thận trọng khi sử dụng rm vì chúng ta không thể khôi phục lại tập tin.

    7. Lệnh cp

    Sao chép các tập tin, thư mục, với nhiều công dụng:

    • Sao chép tập tin từ thư mục hiện tại đến thư mục khác: cp filename.txt /home/tên người dùng/Documents.
    • Sao chép nhiều tập tin: cp filename1.txt filename2.txt filename3.txt /home/username/Documents.
    • Sao chép nội dung tập tin này sang tập tin khác: cp tên tệp1.txt tên tệp2.txt
    • Sao chép toàn bộ thư mục: cp -R /home/tên người dùng/Tài liệu/home/tên người dùng/Documents_backup.

    8. Lệnh mv

    Di chuyển, đổi tên các tập tin hoặc thư mục:

    • Đổi tên: mv old_filename.txt new_filename.txt
    • Di chuyển: mv filename.txt /home/tên người dùng/Tài liệu

    9. Lệnh touch

    Tạo một tập tin trống:

    touch [option] /home/directory/path/file.txt

    Nếu không điền đường dẫn, lệnh sẽ tạo tập tin mới trong thư mục hiện tại.

    10. Lệnh file

    Cho phép kiểm tra tệp là hình ảnh, văn bản hay nhị phân:

    file filename.txt

    Nếu cần kiểm tra nhiều tệp, bạn liệt kê chúng riêng lẻ nhé!

    11. Lệnh zup

    Nén tập tin, thư mục thành ZIP có bộ nhớ nhẹ:

    zip [tùy chọn] zipfile file1 file2….

    Câu lệnh giải nén là unzip [option] file_name.zip.

    12. Lệnh tar

    Lưu trữ nhiều mục vào tập tin TAR:

    tar [tùy chọn] [archive_file] [tệp hoặc thư mục đích]

    13. Lệnh nano, vi, jed

    Chỉnh sửa tập tin bằng trình soạn thảo văn bản:

    nano filename
    vi filename
    jed filename

    Nếu tập tin không tồn tại, các câu lệnh trên sẽ tạo một tệp mới. Bạn nên dùng nano nếu cần chỉnh sửa nhanh các văn bản.

    14. Cat

    Giúp liệt kê, kết hợp và ghi nội dung vào các tệp input output:

    cat filename.txt

    Một số tùy biến:

    • Cat > filen.txt – tạo một tệp mới.
    • cat file1.txt file2.txt > file3.txt – hợp nhất file1.txt với file2.txt và lưu trữ kết quả đầu ra trong filename3.txt.
    • tac file.txt – hiển thị nội dung theo thứ tự đảo chiều.

    15. Lệnh grep

    Giúp tìm kiếm các tập tin:

    grep xanh notepad.txt

    16. Lệnh sed

    Hỗ trợ tìm kiếm và thay thế, xóa các tập tin mà không cần dùng đến trình soạn thảo văn bản:

    sed [option] 'script' input_file

    Ví dụ về cách thay đổi red thành blue:

    sed 's/red/blue' colors.txt hue.txt

    17. Lệnh head

    In 10 dòng đầu tiên của tập tin trong giao diện dòng lệnh:

    head [option] [file]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -n : thay đổi số dòng được in ra.
    • -c : in số lượng byte tùy chỉnh đầu tiên của tập tin.
    • -q : vô hiệu hóa các tập tin có tiêu đề được chỉ định.

    18. Lệnh tail

    Hiển thị 10 dòng cuối của tập tin:

    tail [option] [file]

    19. Lệnh awk

    Quét các biểu thức trong một tập tin để truy xuất tìm kiếm hoặc làm việc với các dữ liệu ăn khớp với nó:

    awk '/regex pattern/{action}' input_file.txt

    Để thêm các thao tác khác, bạn cần liệt kê chúng theo thứ tự và phân cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: câu lệnh về toán học, điều kiện và đầu ra:

    awk -F':' '{ total += $2; students[$1] = $2 } END { average = total / length(students); print "Average:", average; print "Above average:"; for (student in students) if (students[student] > average) print student }' score.txt

    20. Lệnh sort

    Sắp xếp các dòng trong tập tin theo thứ tự xác định (chỉ thay đổi kết quả in ra chứ không thay đổi tệp thực tế):

    sort [option] [file]

    Một số tùy chọn:

    • -o : chuyển hướng input lệnh sang tập tin khác.
    • -r – setup thứ tự sắp xếp thành giảm dần.
    • -n – setup tệp theo thứ tự số đếm.
    • -k – sắp xếp lại tập tin trong một trường cụ thể.

    21. Lệnh cut

    Truy xuất một phần nội dung tập tin và in ra:

    cut [option] [file]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -f – chọn một trường cụ thể.
    • -b – cắt dòng theo kích thước byte đã được chỉ định.
    • -c – cắt dòng dựa trên ký tự được chỉ định.
    • -d – phân tách các dòng nội dung theo dấu phân cách.

    22. Lệnh diff

    Tìm kiếm sự khác biệt về nội dung của 2 tệp:

    diff [option] file1 file2

    Một số tùy chọn gồm:

    • -c – In ra điểm khác biệt giữa hai tệp ở dạng ngữ cảnh.
    • -u –In ra kết quả output mà không có thông tin nào khác.
    • -i – Không phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường.

    23. Lệnh tee

    Ghi đầu vào của người dùng và đầu ra của các tập tin:

    command | tee [option] file1

    24. Lệnh locate

    Tìm một tập tin trong database, -i giúp tắt phân biệt chữ hoa và chữ thường, dáu * tìm nội dung có nhiều từ khóa:

    locate -i school*note

    25. Lệnh find

    Tìm các tập tin trong một thư mục:

    find [option] [path] [expression]

    26. Lệnh sudo

    Cấp quyền quản trị viên hoặc root:

    sudo (command)

    Một số tùy chọn gồm:

    • -k – Xóa hiệu lực với các tập tin dấu thời gian.
    • -g – chạy các lệnh dưới dạng tên hoặc ID của nhóm đã chọn.
    • -h – chạy lệnh trên Server.

    27. Lệnh Su

    Chạy một chương trình trong Linux dưới vai trò là người dùng khác, thường dùng để kết nối khóa SSH khi tài khoản root bị vô hiệu hóa:

    su [options] [username [argument]]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -p – Giữ cùng một môi trường shell
    • -s – Chỉ định môi trường shell khác để chạy.
    • -l – Chạy lệnh đăng nhập để đổi người dùng.

    28. Lệnh chmod

    Sửa đổi quyền với thư mục, tập tin:

    chmod [option] [permission] [file_name]

    29. Lệnh chown

    Thay đổi quyền sở hữu tập tin, thư mục:

    chown [option] owner[:group] file(s)

    30. Lệnh useradd, userdell

    Tạo tài khoản mới và đổi mật khẩu:

    useradd [option] username
    passwd username

    Xóa người dùng:

    userdel username

    31. Lệnh df

    Kiểm tra dung lượng ổ đĩa theo % và theo KB:

    df [options] [file]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -m – hiển thị dung lượng bằng MB.
    • -k – hiển thị dung lượng bằng KB.

    32. Lệnh du

    Kiểm tra mức tiêu thụ dung lượng:

    du /home/user/Documents

    Một số tùy chọn gồm:

    • -s – In ra tổng kích thước của thư mục đã chọn.
    • -m – In ra kích thước thông tin thư mục và tệp bằng MB.
    • -k – In ra kích thước thông tin thư mục và tệp bằng KB.
    • -h – thông báo ngày sửa đổi cuối cùng của các thư mục và tập tin đang được hiển thị.

    33. Lệnh top

    Hiển thị các tiến trình đang chạy và điều kiện thời gian thực, gồm cả việc sử dụng tài nguyên. Để dùng nó, hãy nhập top trong command-line interface của bạn.

    34. Lệnh htop

    Giám sát tài nguyên hệ thống:

    htop [options]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -d – In ra độ trễ giữa các lần cập nhật (đơn vị phần mười giây).
    • -C – bật chế độ đơn sắc.
    • -h – hiển thị các thông báo về trợ giúp và thoát.

    35. Lệnh ps

    Chụp ảnh nhanh các tiến trình đang chạy, với các thông tin gồm:

    • ID tiến trình duy nhất (PID).
    • Loại thiết bị đầu cuối (TTY).
    • Thời gian chạy (TIME).
    • Lệnh khởi chạy quy trình (CMD).

    Một số tùy chọn gồm:

    • -T – hiển thị các tiến trình đang kết nối với phiên shell hiện tại.
    • -u username – liệt kê các quy trình đang được liên kết với một người dùng nào đó cụ thể.
    • -A – In ra các tiến trình đang được chạy.

    36. Lệnh uname

    In thông tin về hệ thống:

    uname [option]

    • -a – in ra các thông tin hệ thống.
    • -s – xuất ra tên  kernel
    • -n – hiển thị tên máy chủ node.

    37. Lệnh hostname

    Hiển thị tên máy chủ:

    hostname [option]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -a – hiển thị bí danh của tên máy chủ host.
    • -A – hiển thị FQDN.
    • -i – in ra địa chỉ IP của máy.

    38. Lệnh time

    Đo thời gian thực hiện các lệnh:

    time [commandname]

    39. Lệnh systemctl

    Quản lý các dịch vụ đã cài bên trong hệ thống:

    systemctl [commandname] [service_name]

    Để dùng lệnh, bạn cần có quyền root, và lệnh chỉ khả dụng trong hệ thống Linux có các init Systemd.

    40. Lệnh watch

    Cho phép chạy một tiện ích trong một khoảng thời gian nào đó:

    watch [option] command

    Một số tùy chọn gồm:

    • -d – in ra điểm khác giữa các lần thực thi lệnh.
    • -n – thay đổi khoảng thời gian mặc định tùy thích (2s).
    • -t – vô hiệu hóa các tiêu đề có chứa khoảng thời gian, lệnh, dấu thời gian và tên máy chủ.

    41. Lệnh jobs

    Hiển thị các tiến trình của Shell và trạng thái:

    jobs [options] jobID

    Một số tùy chọn gồm:

    • -l – liệt kê tiến trình và thông tin.
    • -n – in ra các công việc đã được thay đổi kể từ lần thông báo cuối cùng.
    • -p – chỉ in ra tiến trình.

    42. Lệnh kill

    Chấm dứt một chương trình đang bị lỗi không phản hồi, bằng cách dùng PID. Lệnh kiểm tra PID:

    ps ux

    Lệnh dừng chương trình:

    kill [signal_option] pid

    Lệnh sigterm và sigkill là lệnh dừng phổ biến nhất trong 64 tín hiệu dừng chương trình.

    43. Lệnh shutdown

    Tắt hoặc khởi động hệ thống tại một thời gian nhất định:

    shutdown [option] [time] “message”

    Bạn có thể dùng thời gian theo định dạng 24 giờ hoặc dùng +5 (lên lịch 5 phút). Tùy chọn -r giúp khởi động lại hệ thống. Tùy chọn -c giúp hủy quá trình lên lịch tắt hệ thống.

    44. Lệnh ping

    Kiểm tra máy chủ hoặc mạng có khả dụng không:

    ping [option] [hostname_or_IP_address]

    45. Lệnh wget

    Tải tập tin từ Internet qua các giao thức HTTP, FTP hoặc HTTPS:

    wget [option] [url]

    46. Lệnh curl

    Truyền tập tin giữa các Server, thường dùng để truy xuất nội dung của Website bằng URL:

    curl [option] URL

    Một số tùy chọn gồm:

    • -o hoặc -O – tải tập tin nào đó từ URL cụ thể.
    • -X – thay đổi phương thức HTTP GET
    • -H – gửi tiêu đề đã được thay đổi tới URL.
    • -F – tải tập tin lên nơi đã chọn.

    47. Lệnh scp

    Sao chép các tập tin, thư mục qua mạng:

    scp [option] [source username@IP]:/[directory and file name] [destination username@IP]:/[destination directory]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -P – thay đổi cổng sao chép. Giá trị mặc định là 22.
    • -l – giới hạn băng thông.
    • -C – nén dữ liệu để giảm dung lượng.

    48. Lệnh rsync

    Đồng bộ hóa các tập tin, thư mục:

    rsync [options] source destination

    Một số tùy chọn gồm:

    • -a – bật chế độ lưu trữ giúp lưu lại quyền, thời gian và các thông tin thuộc tính khác của tệp.
    • -v – hiển thị thông tin trực quan hơn về tập tin được đồng bộ.
    • -z – nén dữ liệu.

    49. Lệnh ifconfig

    Liệt kê, định cấu hình về các giao diện mạng trong hệ thống:

    ifconfig [interface] [option]

    Một số tùy chọn gồm:

    • –s – In ra tóm lược các giao diện mạng và cấu hình
    • up và down – bật và tắt các giao diện mạng.
    • inet và inet6 – gán địa chỉ IPv4 và IPv6 cho giao diện mạng.
    • netmask – chỉ định các netmask được dùng trên IPv4.

    50. Lệnh netstat

    Hiển thị thông tin mạng (ví dụ như ổ cắm hoặc bộ định tuyến):

    netstat [option]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -a – hiển thị các socket đang nghe và đã đóng.
    • -t – in ra kết nối TCP.
    • -u – hiển thị kết nối UDP.
    • -r – in ra bảng định tuyến.
    • -i – in các thông tin giao diện mạng.
    • -p – in ra tên chương trình và ID tiến trình.
    • -c – liên tục in ra thông tin mạng để theo dõi theo thời gian thực.

    51. Lệnh traceroute

    Theo dõi đường dẫn của track khi nó di chuyển qua máy chủ khác trên Internet:

    traceroute [option] destination

    Một số tùy chọn gồm:

    • -m – giới hạn bước nhảy tối đa của mỗi track.
    • -n – không cho  phân giải địa chỉ IP thành tên máy chủ để tăng tốc độ truy xuất.
    • -I – thay đổi UDP mặc định thành UCMP.
    • -w – tăng thời gian chờ (đơn vị giây).

    52. Lệnh nslookup

    Truy vấn máy chủ DNS để tìm ra tên miền tương ứng với IP:

    nslookup [options] domain-or-ip [server]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -type= – truy vấn các thông tin cụ thể, như loại hình địa chỉ IP hoặc MX.
    • -port= – xác định số cổng của máy chủ DNS cho truy vấn.
    • -retry= – lặp lại các truy vấn mấy lần sau đó nếu như thất bại.
    • -debug – bật chế độ gỡ lỗi và cung cấp thêm thông tin về lượt truy vấn.

    53. Lệnh dig

    Thu thập dữ liệu DNS từ tên miền:

    dig [option] target [query_type]

    54. Lệnh history

    Hiển thị các lệnh trước đó, để bạn sử dụng lại mà không cần viết lại:

    history [option]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -c – xóa lịch sử.
    • -d offset – xóa một mục lịch sử tại vị trí OFFSET.
    • -a – thêm một dòng vào lịch sử.

    55. Lệnh man

    Cung cấp hướng dẫn sử dụng Linux Terminal:

    man [option] [section_number] command_name

    56. Lệnh echo

    Hiển thị một dòng văn bản dưới dạng đầu ra:

    echo [option] [string]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -n – in kết quả đầu ra mà không có dòng nào khác ở cuối.
    • -e – diễn giải các ký tự thoát dấu gạch chéo ngược sau, ví dụ:
    • \b – xóa dấu cách ở giữa văn bản.
    • \c – không tạo thêm đầu ra.

    57. Lệnh In

    Tạo liên kết giữa các tập tin hoặc thư mục:

    ln [option] [source] [destination]

    58. Lệnh alias, unalias

    alias thay thế một chuỗi này bằng chuỗi khác:

    alias name=string

    unalias xóa alias hiên có:

    unalias [alias_name]

    59. Lệnh cal

    Hiển thị ngày hiện tại:

    cal [option] [month] [year]

    Một số tùy chọn gồm:

    • -1 – In thông tin lịch thành một dòng.
    • -3 – hiển thị tháng đã qua, tháng hiện tại rồi tới tháng tiếp theo.
    • -A và -B – hiển thị số tháng được chỉ định sau và trước tháng hiện tại .
    • -m – hiển thị lịch bắt đầu từ Thứ Hai thay vì Chủ Nhật.

    60. Lệnh apt-get

    Xử lý các thư viện APT trong Linux, cần phải có quyền sudo hoặc root. Lệnh này cho phép bạn xóa, cập nhật, cài đặt hoặc quản lý phần mềm:

    apt-get [options] (command)

    Một số tùy chọn gồm:

    • update  – đồng bộ hóa các package files từ nguồn của chúng.
    • upgrade – cập nhật phiên bản mới nhất của tất cả các package đã cài.
    • check – cập nhật bộ đệm của package và kiểm tra các phần phụ thuộc có bị hỏng hóc không.

    Một số thủ thuật trong các câu lệnh Linux

    • Thêm tùy chọn –help để liệt kê hướng dẫn cách sử dụng lệnh.
    • Sử dụng exit để đóng Terminal.
    • Nhập lệnh clear để xóa toàn bộ nội dung trên màn hình Terminal.
    • Nhấn Tab để tự động điền thông tin nếu bạn nhập lệnh có đối số.
    • Sử dụng Ctrl + C để kết thúc các lệnh đang hoạt động.
    • Nhấn Ctrl + Z để tạm dừng các lệnh đang chạy.
    • Sử dụng Ctrl + A để di chuyển về phía đầu tiên của dòng lệnh.
    • Nhấn Ctrl + E để đi đến cuối dòng lệnh.
    • Tách nhiều lệnh bằng dấu chấm phẩy (;) hoặc các ký hiệu và kép (&&).

    Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về cách sử dụng các câu lệnh Linux phổ biến nhất, hy vọng doanh nghiệp có thêm các kiến thức hữu ích.
    CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện & Linh hoạt nhất. Cho phép tùy biến sử dụng và quản trị 25+ dịch vụ


      content-banner
      News Detail - Footer Email MKT

      Đăng ký nhận thông tin

      Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất từ CMC Cloud?! Hãy để lại địa chỉ email của bạn ngay để nhận những bản tin bổ ích

      back to top

      logo

      © 2023, CMC Cloud. All rights reserved.

      Business Registration Certificate

      Giấy ĐKKD: 0102900049. Nơi cấp: Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội

      Chịu trách nhiệm nội dung: Đặng Tùng Sơn