Trong bài này
23/11/2023
Lỗi 500 Internal Server Error là một lỗi tạm thời, chúng xuất hiện khi máy chủ Web bị một sự cố nào đó. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến xuất hiện lỗi này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp kỹ hơn về 500 Internal Server Error và 9 cách khắc phục lỗi đơn giản cho doanh nghiệp để đảm bảo Website hoạt động ổn định.
Tìm hiểu về lỗi 500 Internal Server Error
500 Internal Server Error có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm “500 Server Error”, "500 Error", 500 Internal Server Error" "HTTP Error 500" hoặc là "500.” Lỗi này thông báo cho người dùng rằng không thể truy cập vào Website, vì máy chủ đã bị lỗi nào đó. Nguyên nhân có thể là do cấu hình của Server bị lỗi, ứng dụng Web hoặc phần mềm nào đó bị lỗi, Server bị quá tải,...
Quản trị viên Website sẽ có nhiều cách khác nhau để khắc phục lỗi 500 Internal Server Error, bao gồm:
Việc bị lỗi 500 Internal Server Error có thể là do các tập tin hoặc code bị cấu hình sai. Việc kiểm tra nhật ký lỗi thông qua bảng điều khiển giúp quản trị viên dễ dàng xác định nơi xuất hiện lỗi và sửa nó.
Bạn có thể truy cập vào Site Tools (công cụ Website) >> Statistics >> Error Log để xem nhật ký lỗi. Bạn sẽ thấy các lỗi gần nhất trên Website mà Server đã phát hiện. Các lỗi này cung cấp đầy đủ thông tin về thời gian xảy ra lỗi, mô tả về lỗi và các tập tin / thư mục có thể gây ra lỗi.
Nếu Website không cấp quyền truy cập cho người dùng thì khi người dùng truy cập vào các thư mục đó, họ sẽ thấy báo lỗi 500 Internal Server Error. Các quản trị viên có thể thay đổi quyền truy cập này bằng File Manager trong Hosting Panel, thông qua FTP Client. Các quyền tiêu chuẩn của Web hiện nay là 644 cho tập tin và 755 cho thư mục.
Các phiên bản PHP cũ hoặc không đúng sẽ khiến chương trình PHP hết thời gian chờ, tạo ra các lỗi như 500 Internal Server Error. Lúc này, quản trị viên cần kiểm tra và cập nhật phiên bản PHP thành phiên bản mới hơn hoặc cũ hơn. Nếu lỗi biến mất thì chứng tỏ là phiên bản PHP đã dùng trước đó bị sai.
Việc xuất hiện sự cố trong tệp .htaccess cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi 500. Các tệp này có thể bị lỗi, địa chỉ thư mục gốc bị sai hoặc cú pháp không đúng.
Để sửa các lỗi về cú pháp, quản trị viên có thể sử dụng lỗi được thông báo trước đó từ nhật ký lỗi:
<2022-05-17 14:32:40 UTC [apache][core:alert] [pid 68451] [client 35.214.177.225:57966] /home/user/www/sg-testing.com/public_html/.htaccess: <IfModule> directive requires additional arguments
Để kiểm tra các tập tin, bạn hãy mở Site Tools >> Site >> File Manager và truy cập đến thư mục gốc của Website (thường có tên là tên Website/public_html). Trong thư mục này, bạn sẽ thấy tệp .htaccess và kiểm tra chương trình để sửa lỗi theo thông báo từ nhật ký lỗi.
Một lỗi phổ biến trong tệp .htaccess là thư mục gốc bị sai, không đúng với trang Web. Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này thường là do:
Ví dụ: Như hình bên dưới, bạn hãy chú ý đường dẫn /dev trong RewriteBase. Đoạn code này hướng dẫn Server tải Website từ thư mục public_html/dev. Tuy nhiên, thư mục này không tồn tại. Do đó, khi truy cập vào Web sẽ bị lỗi.
Lỗi 500 Internal Server Error do thư mục gốc bị xác định sai
Để khắc phục sự cố thành công, bạn chỉ cần xóa đường dẫn thư mục con ra khỏi RewriteBase.
Một cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error khác là thay thế tệp .htaccess thành một bản sao mới. Để thực hiện, bạn mở File Manager, truy cập vào public_html, chọn tệp .htaccess và click vào Rename.
Quản trị viên có thể thay đổi thành tên bất kỳ, ví dụ như .htaccess_old và tạo một tệp .htaccess mới. Nếu là Website trên Wordpress, bạn có thể truy cập vào Settings >> Permalinks >> Save Changes. Lúc đó, Website sẽ tạo một tệp .htaccess mới dựa trên đoạn code Wordpress mặc định.
Database bị hỏng cũng có thể gây ra lỗi 500. Với các Website từ Wordpress, lỗi này xảy ra khi trang Web không kết nối được với Database. Do đó, quản trị viên cần kiểm tra lại thông tin đăng nhập trong wp-config.php đã chính xác chưa.
Các plugin bị lỗi cũng là nguyên nhân xuất hiện lỗi 500 HTTP. Lúc này, quản trị viên cần vô hiệu hóa từng plugin một cho đến khi tìm ra plugin bị lỗi.
Trong trường hợp lỗi này chỉ xảy ra ở giao diện truy cập của người dùng nhưng bạn vẫn truy cập vào được bằng tài khoản quản trị viên, bạn hãy tắt tất cả các Plugin đang có bằng cách truy cập vào Plugin >> chọn mục tất cả Plugin đã cài đặt. Tại thanh hoạt động hàng loạt, bạn chọn Deactivate >> Apply để vô hiệu hóa toàn bộ Plugin.
Trong trường hợp lỗi 500 HTTP khiến bạn không thể truy cập vào được bằng tài khoản quản trị viên, bạn có thể đổi tên thư mục wp-content/plugins. Tuy nhiên, chúng tôi không khuyến khích dùng phương pháp này vì nó có thể gây ra nhiều lỗi khác. Cách an toàn hơn là bạn vô hiệu hóa tất cả các Plugin từ Site Tools hoặc từ cơ sở dữ liệu.
Nhìn chung, lỗi 500 Internal Server Error khi xuất hiện sẽ rất khó giải quyết vì chúng có khá nhiều nguyên nhân. Lý do xuất hiện lỗi có thể là từ lỗi Website, lỗi máy chủ hoặc các sự cố cục bộ. Các cách khắc phục lỗi trên sẽ giúp các quản trị viên có thể dễ dàng khắc phục lỗi hơn.
CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện & Linh hoạt nhất. Cho phép tùy biến sử dụng và quản trị 25+ dịch vụ
Website: https://cmccloud.vn
Facebook: https://facebook.com/cmccloud.vn
Hotline: 1900.2010
Bài viết liên quan
Cùng chuyên mục
Tối ưu hóa quản trị và bảo mật hệ thống với CMC Cloud IAM và Cloud Trace Service
22/08/2024
CMC Cloud đã phát triển hai dịch vụ mạnh mẽ - IAM và Cloud Trace Service - nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp không chỉ quản lý người dùng một cách linh hoạt mà còn theo dõi toàn diện hoạt động hệ thống.
Nguy cơ an ninh mạng mới và giải pháp bảo mật đám mây toàn diện từ CMC Cloud
21/08/2024
Bên cạnh việc mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất và chi phí, điện toán đám mây cũng mở ra các lỗ hổng bảo mật mới nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời.
Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất từ CMC Cloud?! Hãy để lại địa chỉ email của bạn ngay để nhận những bản tin bổ ích
Điều khoản & Chính sách