Trong bài này
01/10/2023
Mã nguồn mở là gì khi đây được xem là tương lai của ngành công nghệ phần mềm với nhiều lợi thế vượt trội trong việc thiết kế trang trang web, lập trình ứng dụng và phần mềm. Vậy mã nguồn mở có những ưu nhược điểm gì, mã nguồn mở có điểm đặc biệt nào khi so sánh với các loại mã nguồn khác. Cùng đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây.
Mã nguồn mở (Tiếng anh là: Open Source) được hiểu là một chương trình phần mềm hoặc nền tảng mà code của nó được công khai sử dụng, bất kỳ ai cũng có thể truy cập, sửa đổi hay đóng góp giá trị vào công động chung của mã nguồn đó. Ví dụ bạn đang dùng một phần mềm A có mã nguồn mở, sau đó bạn tạo ra một bộ code mới có tính năng vượt trội và chia sẻ cho tất cả những người dùng phần mềm A, đó được gọi là cùng đóng góp chung.
Khái niệm mã nguồn mở là gì
Trong lập trình, thuật ngữ chưa từ “mở” xuất hiện thường xuyên như: engine game mở, hệ điều hành mở. Từ “mở” ở đây không liên quan đến cấu trúc kỹ thuật mà liên quan đến pháp lý. Ý chỉ rằng, mã nguồn mở được phép dùng cho mục đích thương mại mà không phải trả phí bản quyền.
Mã nguồn mở thường được công bố theo các giấy phép mã nguồn mở, chẳng hạn như Giấy phép Công cộng GNU (GNU General Public License) hoặc các giấy phép tương tự. Việc cấp giấy phép mã nguồn mở cho phép người dùng có thể sửa đổi, lên kế hoạch chi tiết hoặc thiết kế các nhu cầu tùy chỉnh hoặc khắc phục sự cố. Việc Open Source được cấp phép hầu hết là miễn phí hoặc trả phí tùy thuộc vào điều kiện sử dụng.
Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm mã nguồn mở là gì, ưu điểm và nhược điểm của mã nguồn mở là điều mà bạn đọc không nên bỏ qua.
Mã nguồn mở cho phép người dùng tận dụng mọi tính năng và chức năng mà không cần phải mất chi phí cho việc mua giấy phép sử dụng. Nếu sử dụng mã nguồn mở cho mục đích thương mại, bạn cũng không cần chi trả chi phí bản quyền.
Khi lập trình viên muốn phát triển các chức năng, tiện ích của ứng dụng được tạo ra trên phần mềm Open Source , họ có thể điều chỉnh hoặc thêm/bớt các đoạn code tùy biến mà không cần báo cáo hoặc chờ phản hồi từ bên nhà cung cấp.
Tìm hiểu về ưu điểm của mã nguồn mở
Do mã nguồn mở có thể được kiểm tra bởi cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới, thường được kiểm tra phát hiện các lỗ hổng bảo mật và khắc phục liên tục. Điều này tạo ra môi trường an toàn, bảo mật cao cho người dùng, đối phó với các mối đe dọa về bảo mật.
Mã nguồn mở thường đi kèm với tài liệu chi tiết giúp cho việc tùy chỉnh dễ dàng hơn. Người dùng có thể dễ dàng tìm hiểu cách hệ thống hoạt động và thực hiện các điều chỉnh tùy theo nhu cầu cụ thể.
Khi có càng đông người dùng mã nguồn mở thì cộng đồng hỗ trợ càng lớn, ước tính cộng đồng sử dụng lên tới vài triệu người. Bất kỳ ai có nhu cầu hỗ trợ đều có thể đặt câu hỏi và thảo luận với những người có kinh nghiệm, và chia sẻ kiến thức của mình với cộng đồng.
Yếu tố | Mã nguồn mở (Open source) | Mã nguồn đóng (closed source) |
Khái niệm | Là mã nguồn được công khai, cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem xét, sửa đổi và phân phối lại dự án theo các điều khoản của giấy phép mở. | là một phần mềm sở hữu mã nguồn độc quyền, được trang bị hệ thống bảo mật chặt chẽ và không được chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng. |
Tính bảo mật | Có khả năng kiểm tra mã nguồn bởi cộng đồng lập trình viên trên toàn cầu, giúp tìm ra và khắc phục lỗ hổng bảo mật nhanh chóng. | Sở hữu cơ chế bảo mật riêng, tốc độ vá lỗi phụ thuộc vào các đơn vị cung cấp. |
Tính tùy chỉnh | Hoàn toàn có thể tùy chỉnh nhưng phụ thuộc vào giấy phép nguồn mở. | Yêu cầu thay đổi như sửa lỗi, tính năng hay cải tiến phải được gửi tới nhà cung cấp phần mềm. |
Vendor lock-in (Tình trạng một cá nhân, doanh nghiệp trở nên phụ thuộc vào một nhà cung cấp (vendor), rất khó để chuyển sang một nhà cung cấp khác) | Không có sự ràng buộc phải sử dụng một nhà cung cấp. Tích hợp vào hệ thống có thể tạo ra sự phụ thuộc về mặt kỹ thuật. | Chuyển đổi sang một nhà cung cấp khác hoặc sang một giải pháp mã nguồn mở có thể tốn kém. |
Chi phí | Thường miễn phí hoặc có chi phí thấp, do không cần phải mua giấy phép sử dụng. | Thường có chi phí đắt hơn liên quan đến sự phức tạp của phần mềm. |
Cập nhật tính năng mới | Được cập nhật tính năng mới bởi người dùng nếu cần. | Phải chờ đợi các bản cập nhật từ nhà cung cấp, và các tính năng mới thường không linh hoạt như mã nguồn mở. |
Mức độ phổ biến | Một số giải pháp nguồn mở rất phổ biến và thậm chí còn dẫn đầu thị trường (ví dụ: Linux, Apache). | Có thể phổ biến, nhưng thường ít mở cửa cho sự tham gia của cộng đồng lớn hơn. |
Sự tham gia của cộng đồng | Cộng đồng tham gia phát triển, đánh giá, phê bình và nâng cao phần mềm là bản chất của nguồn mở. | Sự tham gia của cộng đồng thường ít hơn và do đó có thể thiếu phản hồi đa dạng. |
Hỗ trợ | Có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng lập trình viên, diễn đàn trực tuyến và tài liệu mã nguồn mở. | Thường đi kèm với hỗ trợ từ nhà cung cấp hoặc doanh nghiệp chuyên nghiệp, nhưng có thể có chi phí cao. |
Nâng cấp | Có thể dễ dàng nâng cấp và duyệt qua các phiên bản mới để tận dụng tính năng và bản vá bảo mật mới. | Có thể chủ động nâng cấp và chỉnh sửa theo ý muốn nhưng phải tuân thủ theo quy tắc của nhà phát triển. |
Dưới đây là các dự án mã nguồn mở phổ biến đã đóng góp vào cộng đồng phát triển phần mềm và tạo ra các ứng dụng