Trong bài này
01/10/2023
Để chia sẻ tập tin giữa nhiều máy tính, NFS là một trong những giải pháp phổ biến nhất. Vậy, NFS là gì? Nhiều doanh nghiệp đã sử dụng NFS để chia sẻ dữ liệu cũng như truy cập vào tập tin từ xa qua mạng Internet. Nhìn chung, đây là công cụ lý tưởng để tăng hiệu suất và khả năng cộng tác trong công việc giữa các nhân viên trong doanh nghiệp. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm NFS, các phiên bản cũng như ưu nhược điểm của mô hình này.
NFS là một giao thức được thiết kế nhằm mục đích chia sẻ thông tin dữ liệu qua mạng được Sun Microsystems phát triển vào năm 1984. Cụ thể, với NFS, máy tính này có thể truy cập vào các tập tin lưu trữ trên một máy tính khác trong mạng. Doanh nghiệp có thể truy cập các tệp tin trên máy chủ NFS nếu chúng nằm trong các máy cục bộ của hệ thống.
Vậy, NFS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào? Đây là viết tắt của Network File System. Hệ thống này có thể được sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm:
Các nhà cung cấp giải pháp đám mây cũng triển khai NFS cho dịch vụ lưu trữ đám mây như Amazon Elastic File System. chia sẻ tập tin trong Google Cloud Filestore hoặc Microsoft Azure.
Tìm hiểu khái niệm NFS là gì?
Một số phiên bản NFS bao gồm:
Phiên bản này được chỉ định trong RFC 1094. Các tính năng chính của NFSv2 bao gồm:
Quan trọng: Đến hiện nay, phiên bản NFSv2 đã lỗi thời, không khuyến khích sử dụng.
Đây là phiên bản được chỉ định trong RFC 1813, với các tính năng mới như sau:
Phiên bản NFSv3 hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi, cho phép tương tác với NFSv4 nhưng không hỗ trợ nhiều tính năng mới.
WebNFS là một phần mở rộng của NFSv2 và NFSv3, cho phép hệ thống hoạt động ở sau bức tường lửa mà không bị ảnh hưởng bởi sự phức tạp của các giao thức Portmap và MOUNT.
Phiên bản mở rộng WebNFS là gì?
WebNFS có số cổng TCP/UDP cố định (2049). Thay vì yêu cầu máy khách (Client) tự liên hệ với dịch vụ MOUNT RPC để xác định tước hiệu tệp ban đầu (initial filehandle) của mọi hệ thống tệp, WebNFS đã đưa ra khái niệm về tước hiệu tệp công khai (ký tự rỗng cho NFSv2, độ dài bằng 0 cho NFSv3) cho phép sử dụng làm điểm bắt đầu. Cả hai thay đổi sau đó đã được tích hợp vào NFSv4.
Bản cập nhật cho NFSv4 đầu tiên được phát hành năm 2000 và ghi lại trong RFC 3010. Đây là phiên bản đầu tiên của NFS mà IETF xuất bản dưới dạng tiêu chuẩn được đề xuất (Proposed Standard); các phiên bản trước đó được xuất bản dưới dạng thông tin.
Các tính năng mới và cải tiến trong bản cập nhật này bao gồm:
Một phiên bản cập nhật khác của NFS với một số thay đổi nhỏ đã được tái bản vào năm 2003 với tên RFC 3530. Phiên bản này có sửa một vài lỗi trong phiên bản đầu tiên và thêm các cải tiến mới cho giao thức.
Network File System hoạt động theo giao thức Client - Server. Các NFS Server là máy chủ với các yêu cầu sau:
Nếu Client NFS là máy chủ, client NFS cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Cách hoạt động của NFS là gì
Quá trình hoạt động của NFS gồm 3 bước sau, áp dụng cho cả Client NFS và Server NFS:
Quá trình thiết lập máy khách truy cập vào NFS Server có thể được thực hiện thủ công thông qua lệnh configuration file — /etc/exports hoặc lệnh mount. Trong đó, mỗi dò