banner-news

Trong bài này

    Performance Testing là gì? Kiểm thử hiệu năng của ứng dụng

    14/07/2023

    Performance Testing được hiểu là một loại phần mềm kiểm thử hiệu năng đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng. Vậy, cụ thể thì Performance Testing là gì? Chúng có các loại nào và có ưu điểm ra sao? Quy trình để triển khai Performance Testing là như thế nào? Cùng giải đáp các câu hỏi này qua nội dung bên dưới.

    Performance Testing là gì? Kiểm thử hiệu năng của ứng dụng

    Performance Testing là gì?

    Performance Testing là một phương pháp kiểm thử, để kiểm tra các tiêu chí về băng thông, khả năng đáp ứng, độ tin cậy lẫn khả năng của hệ thống khi có một khối lượng công việc nhất định.
    Các doanh nghiệp thường dùng Performance Testing để:

    • Đánh giá khả năng sẵn sàng của một sản phẩm.
    • Đánh giá hệ thống dựa trên các tiêu chí về hiệu suất.
    • So sánh hiệu suất của đa hệ thống.
    • Tìm ra nguyên nhân của các vấn đề làm giảm hiệu suất.
    • Xác định mức độ băng thông.
    • Hỗ trợ điều chỉnh và tối ưu hệ thống.

    Cụ thể, Performance Testing thường dùng để xác định các khu vực tắc nghẽn trong hệ thống, tạo một đường cơ sở để hỗ trợ việc kiểm tra hiệu suất trong tương lai và điều chỉnh cho phù hợp. Kết quả của Performance Testing giúp doanh nghiệp ước tính các thông số cần thiết của phần cứng để hỗ trợ ứng dụng khi cần.

    “Các nhà phát triển cũng có thể thực hiện kiểm tra hiệu suất trên đám mây (Cloud). Khi đó, họ có thể thử nghiệm các ứng dụng ở quy mô lớn hơn, đồng thời vẫn đảm bảo yếu tố chi phí khi sử dụng đám mây. Việc thử nghiệm hiệu suất trên đám mây sẽ dễ dàng và linh hoạt hơn, đồng thời có khả năng mở rộng cao hơn. Doanh nghiệp có thể liên hệ CMC Cloud để được trải nghiệm dùng thử miễn phí dịch vụ CMC Cloud Server.”

    Các chỉ số Performance Testing

    Các chỉ số Performance Testing giúp doanh nghiệp đánh giá mức hiệu suất hiện tại, bao gồm các chỉ số chính:

    • Thông lượng (Throughput): Số lượng đơn vị dữ liệu mà một hệ thống có thể xử lý trong một thời gian nhất định.
    • Bộ nhớ (Memory): Không gian lưu trữ có sẵn cho bộ xử lý hoặc khối lượng công việc.
    • Thời gian phản hồi hoặc độ trễ: Khoảng thời gian trôi qua kể từ khi người dùng gửi yêu cầu đến khi hệ thống phản hồi kết quả cho yêu cầu đó.
    • Băng thông: Khối lượng dữ liệu có thể di chuyển giữa các khối lượng công việc trong mỗi giây, thường là qua mạng.
    • Bộ xử lý trung tâm (CPU) bị ngắt trên mỗi giây: Số lượng phần cứng bị gián đoạn trong một tiến trình trên mỗi giây.
    • Độ trễ trung bình (còn được gọi là thời gian chờ): Thời gian cần thiết để nhận byte dữ liệu đầu tiên sau khi gửi yêu cầu.
    • Thời gian tải trung bình: Thời gian trung bình cần thiết để phản hồi mỗi yêu cầu được gửi.
    • Thời gian đáp ứng lúc cao điểm: Khoảng thời gian dài nhất cần có để thực hiện một yêu cầu.
    • Tỷ lệ lỗi: Tỷ lệ các yêu cầu gửi đi bị lỗi trên tổng số tất cả các yêu cầu.
    • Thời gian đĩa: Thời gian cần thiết để đĩa thực hiện yêu cầu đọc hoặc ghi.
    • Số lượng phiên: Số phiên hoạt động tối đa có thể được mở cùng một lúc.

    Các loại Performance Testing

    Có các loại Performance Testing phổ biến như sau:

    • Kiểm tra tải: Mô phỏng tải (Load) thực tế trên hệ thống để quan sát nó hoạt động như thế nào khi bị quá tải. Từ đó, giúp chúng ta xác định các điểm nghẽn và xác định số lượng người dùng hoặc giao dịch tối đa mà hệ thống có thể xử lý.
    • Kiểm tra tình trạng quả tải: Kiểm tra khả năng của hệ thống trong việc xử lý các mức tải cao hơn mức sử dụng thông thường. Chúng giúp xác định điểm hư hỏng của hệ thống và xác định mọi sự cố tiềm ẩn có thể xảy ra trong điều kiện tải quá nặng.
    • Thử nghiệm tăng đột biến: Kiểm tra khả năng của hệ thống trong việc xử lý lưu lượng truy cập tăng đột biến. Chúng giúp xác định các vấn đề có thể xảy ra khi hệ thống đột nhiên gặp phải số lượng yêu cầu gửi đến cao đột biến.
    • Thử nghiệm ngâm (soak): Kiểm tra khả năng xử lý tải liên tục của hệ thống trong một thời gian dài. Chúng giúp xác định các vấn đề có thể xảy ra sau khi sử dụng hệ thống trong thời gian dài.
    • Kiểm tra độ bền: Loại kiểm tra này tương tự như kiểm tra ngâm bên trên, nhưng chúng tập trung vào hoạt động lâu dài của hệ thống khi mức tải không đổi.
    • Kiểm tra hiệu suất (bao gồm phân tích chất lượng và khả năng của sản phẩm): Giúp xác định hiệu suất của hệ thống về tốc độ, độ tin cậy và độ ổn định khi xử lý các khối lượng công việc khác nhau.

    Phân loại Performance Testing

    Ưu điểm của Performance Testing

    Performance Testing sở hữu các ưu điểm như:

    • Hỗ trợ đảm bảo khả năng tải, tốc độ, độ chính xác cũng như các hiệu suất khác của hệ thống.
    • Xác định, giám sát và giải quyết các vấn đề đột biến xảy ra nếu có.
    • Đảm bảo tính tối ưu hóa lý tưởng cho phần mềm, đồng thời cho phép nhiều người dùng sử dụng nó đồng thời.
    • Đảm bảo trải nghiệm cho doanh nghiệp cũng như sự hài lòng của khách hàng cuối sử dụng.
    • Xác định các khu vực tắc nghẽn trong hệ thống.
    • Cải thiện khả năng mở rộng cho các hệ thống ứng dụng, hệ thống Web có lưu lượng truy cập lớn.
    • Cải thiện độ tin cậy khi triển khai, bằng việc xác định mọi vấn đề rủi ro tiềm ẩn khi quá tải.
    • Tối ưu chi phí hiệu quả so với việc giải quyết các sự cố đột biến trong quá trình sản xuất.
    • Chuẩn bị tốt hơn cho các lưu lượng truy cập không mong muốn.
    • Giúp doanh nghiệp đáp ứng các chính sách, tiêu chuẩn về ngành.

    Nhược điểm của Performance Testing

    Tuy nhiên, Performance Testing cũng có các nhược điểm như:

    • Nhân viên doanh nghiệp phải có trình độ và kỹ năng cao khi sử dụng.
    • Hệ thống sẽ cần nhiều tài nguyên để kiểm tra hiệu suất.
    • Phạm vi thử nghiệm còn hạn chế, có thể không xác định được hết các rủi ro tiềm ẩn. Doanh nghiệp nên kết hợp với các loại thử nghiệm khác.
    • Việc mô phỏng sử dụng trong thế giới thực có thể khá khó khăn, khó dự đoán cách người dùng tương tác. Do đó, doanh nghiệp khó biết được liệu rằng hệ thống có xử lý tốt mức tải dự kiến hay không.
    • Việc phân tích kết quả khá phức tạp, khó xác định nguyên nhân gốc gây ra các vấn đề hiệu suất.

    Quy trình kiểm tra hiệu năng để tối ưu hiệu suất hệ thống

    Quy trình kiểm tra hiệu năng gồm các bước chính:

    • Xác định môi trường cần kiểm thử: Hiểu rõ về phần cứng, phần mềm, mạng cần dùng trong quá trình kiểm thử.
    • Xác định tiêu chí chấp nhận các mức hiệu năng của hệ thống: Gồm mục tiêu và các ràng buộc cần thiết về thông lượng, phân bổ nguồn lực và thời gian phản hồi.
    • Lên kế hoạch kiểm tra hiệu năng: Xác định tương tác có khả năng của người dùng cuối.
    • Cài đặt môi trường để kiểm thử hiệu năng.
    • Triển khai Test Design.
    • Triển khai kiểm tra hiệu năng.
    • Phân tích, điều chỉnh và kiểm tra lại nếu cần.

    Hy vọng bài viết trên của CMC Cloud đã giúp bạn hiểu hơn về Performance Testing là gì, ưu điểm cũng như quy trình thực hiện kiểm tra hiệu năng. Chúc doanh nghiệp có thể ứng dụng quy trình này vào hệ thống hiệu quả, nhằm tối ưu hiệu suất hệ thống và mang lại năng suất hoạt động cao hơn.

    CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện & Linh hoạt nhất. Cho phép tùy biến sử dụng và quản trị 25+ dịch vụ

    Website: https://cmccloud.vn

    Facebook: https://facebook.com/cmccloud.vn

    Hotline: 1900.2010

    Zalo OA: https://zalo.me/cmccloud

    LinkedIn: linkedin.com/company/cmc-cloud


      content-banner
      News Detail - Footer Email MKT

      Đăng ký nhận thông tin

      Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất từ CMC Cloud?! Hãy để lại địa chỉ email của bạn ngay để nhận những bản tin bổ ích

      back to top

      logo

      © 2023, CMC Cloud. All rights reserved.

      Business Registration Certificate

      Giấy ĐKKD: 0102900049. Nơi cấp: Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội

      Chịu trách nhiệm nội dung: Đặng Tùng Sơn