banner-news

Trong bài này

    MySQL là gì? 04 Vấn đề để hiểu MySQL

    10/08/2023

    MySQL là gì khi hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở này được sử dụng rộng rãi trên thế giới. MySQL cho phép bạn lưu trữ, truy vấn và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 04 chìa khóa để hiểu MySQL và cách sử dụng nó trong các ứng dụng web và đám mây.

    MySQL là gì?

    MySQL là gì?

    MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi trên thế giới. MySQL cho phép người dùng lưu trữ, truy vấn và quản lý dữ liệu trong các bảng và các mối quan hệ giữa chúng. MySQL có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, như Windows, Linux, Mac OS X và các hệ điều hành Unix. MySQL cũng có thể tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình, như PHP, Java, Python, Ruby và C#.

    MySQL có hai phiên bản chính: Community Edition và Enterprise Edition. 

    • Community Edition là phiên bản miễn phí và mã nguồn mở của MySQL, được phân phối theo giấy phép GNU General Public License (GPLv2). 
    • Enterprise Edition là phiên bản thương mại của MySQL, có thêm các tính năng nâng cao và hỗ trợ kỹ thuật từ Oracle. 

    Người dùng có thể cài đặt MySQL từ trang web chính thức của nó: https://www.mysql.com/. Bạn cũng có thể xem mã nguồn của MySQL từ kho lưu trữ GitHub của nó: https://github.com/mysql/mysql-server.

    04 vấn đề để hiểu về MYSQL 

    MySQL là gì, làm sao để hiểu rõ hơn về hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở này? Chìa khóa để hiểu MySQL nằm ở 4 vấn đề dưới đây:

    MySQL tương thích rộng rãi

    Dù là công cụ thường được sử dụng khi liên kết với các ứng dụng web hay dịch vụ web, MySQL được thiết kế để tương thích rộng rãi với các công nghệ và cấu trúc khác. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) này chạy trên tất cả các nền tảng máy chủ, bao gồm các hệ điều hành dựa trên Unix, như Linux, Mac OS và Windows.

    MySQL có thể hỗ trợ nhiều loại hệ thống lưu trữ, cũng như các giao diện lập trình khác nhau. Dữ liệu có thể được chuyển trực tiếp từ MySQL sang các phiên bản phân nhánh của nó (ví dụ: MariaDB), cũng như hầu hết các RDBMS khác nhờ sự tương đồng về kiến trúc và ngôn ngữ.

    Các công cụ chuyển đổi của Oracle và bên thứ ba đã thiết lập cho phép MySQL chuyển dữ liệu đến một tập hợp lớn các hệ thống lưu trữ chung, cho dù chúng được thiết kế ở trong máy chủ hay trên hệ lưu trữ đám mây. MySQL có thể được triển khai trong các môi trường ảo hóa, phân tán hay tập trung, và thậm chí tồn tại dưới dạng thư viện độc lập di động cho mục đích học tập, kiểm tra, hay ứng dụng nhỏ.

    Sự tương thích rộng rãi của MySQL với tất cả các hệ thống và phần mềm này làm cho nó trở thành một lựa chọn RDBMS rất thực tế đáp ứng hầu như mọi nhu cầu.

    Cơ sở dữ liệu MySQL sử dụng mô hình quan hệ

    Yếu tố chính phân biệt cơ sở dữ liệu quan hệ với các loại lưu trữ số khác là cách tổ chức dữ liệu ở mức cao. Các cơ sở dữ liệu như MySQL chứa các bản ghi trong nhiều bảng riêng biệt và được mã hóa cao, thay vì một kho lưu trữ bao quát tất cả, hoặc các tập hợp các tài liệu bán hoặc không có cấu trúc.

    Điều này cho phép RDBMS tối ưu hóa tốt hơn các hành động như truy xuất dữ liệu, cập nhật thông tin, hoặc các hành động phức tạp hơn như tổng hợp. Một mô hình logic được định nghĩa trên toàn bộ nội dung của cơ sở dữ liệu, mô tả ví dụ như các giá trị được cho phép trong từng cột, đặc điểm của các bảng và chế độ xem, hoặc cách các chỉ số từ hai bảng liên quan.

    04 vấn đề để hiểu về MYSQL 

    Các mô hình quan hệ vẫn được ưa chuộng vì nhiều lý do. Chúng trao quyền cho người dùng với các ngôn ngữ lập trình khai báo trực quan - về bản chất là nói với cơ sở dữ liệu kết quả mong muốn bằng ngôn ngữ giống hoặc ít nhất là có thể hiểu được như tiếng Anh viết, thay vì viết mã chi tiết từng bước của quy trình dẫn đến kết quả đó. Điều này chuyển nhiều công việc vào RDBMS và SQL engine, thực thi tốt hơn các quy tắc logic và tiết kiệm tài nguyên và nhân lực quý giá.

    MySQL là mã nguồn mở 

    Bất kỳ cá nhân hay doanh nghiệp nào cũng có thể sử dụng, sửa đổi, xuất bản và mở rộng mã nguồn MySQL của Oracle một cách tự do. Phần mềm được phát hành theo Giấy phép Công cộng GNU (GPL).

    Đối với mã MySQL cần được tích hợp hoặc bao gồm trong một ứng dụng thương mại (hoặc nếu phần mềm mã nguồn mở không phải là ưu tiên), các doanh nghiệp có thể mua bản quyền thương mại từ Oracle.

    Một lần nữa, những lựa chọn này mang lại cho các tổ chức sự linh hoạt thêm nếu quyết định làm việc với MySQL. Bản chất công khai và dựa trên cộng đồng của các phiên bản mã nguồn mở làm giàu tài liệu và văn hóa hỗ trợ trực tuyến của MySQL, đồng thời cũng đảm bảo rằng các khả năng được duy trì hoặc phát triển mới không bao giờ xa lạ với nhu cầu hiện tại của người dùng.

    MySQL dễ sử dụng 

    Dù bản chất quan hệ của MySQL và cấu trúc lưu trữ cứng nhắc có thể có vẻ hạn chế, nhưng mô hình bảng là có lẽ trực quan nhất, và cuối cùng cho phép khả năng sử dụng cao hơn.

    Thực tế, MySQL đã thực hiện nhiều sự nhượng bộ để hỗ trợ nhiều loại cấu trúc dữ liệu nhất có thể, từ các loại dữ liệu tiêu chuẩn nhưng phong phú, như logic, số, chữ số, ngày tháng, và thời gian, đến các dữ liệu JSON hay địa lý nâng cao hơn. Ngoài các loại dữ liệu đơn thuần và một tập hợp tính năng tích hợp rộng rãi, hệ sinh thái MySQL cũng bao gồm nhiều công cụ, giúp việc quản lý máy chủ, báo cáo và phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

    Bất kể kiến trúc tổng quát của RDBMS là gì, người dùng luôn có thể tìm thấy một tính năng MySQL cho phép họ mô hình hóa và mã hóa dữ liệu theo ý muốn. MySQL vẫn là một trong những công nghệ cơ sở dữ liệu đơn giản nhất để học và sử dụng.

    Sự khác biệt giữa SQL và MyQSL là gì?

    MySQL là gì, có gì khác biệt so với SQL? SQL là viết tắt của "Structured Query Language", tức "Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc". Đây là một ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để giao tiếp với các cơ sở dữ liệu quan hệ.

    MySQL là một trong số nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng SQL để làm ngôn ngữ truy vấn. Ngoài MySQL, còn có các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác như Oracle, SQL Server, PostgreSQL, SQLite, MariaDB...

    Mỗi hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ có những đặc điểm riêng, nhưng đều tuân theo các quy tắc chung của SQL. Tuy nhiên, không phải tất cả các câu lệnh SQL đều hoạt động giống nhau trên các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác nhau. Một số câu lệnh SQL có thể chỉ hoạt động trên một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ nhất định. Đây được gọi là các phần mở rộng hoặc đặc trưng riêng của từng hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.

    Ví dụ, MySQL hỗ trợ các kiểu dữ liệu như ENUM, SET, JSON, GEOMETRY... mà các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác không có. Ngược lại, MySQL không hỗ trợ các kiểu dữ liệu như XML, CLOB, BLOB... mà các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác có.

    Phân biệt SQL và MyQSL

    Sự khác biệt giữa MySQL và SQL Server

    SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ do Microsoft phát triển. SQL Server cũng sử dụng SQL làm ngôn ngữ truy vấn, nhưng có một số khác biệt so với MySQL.

    Một số khác biệt chính giữa MySQL và SQL Server là:

    • MySQL là mã nguồn mở, có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, như Windows, Linux, Mac OS... SQL Server là phần mềm thương mại, chỉ chạy trên Windows (trừ phiên bản SQL Server 2017 trở lên có thể chạy trên Linux).
    • MySQL hỗ trợ nhiều công cụ lưu trữ (storage engine) khác nhau, cho phép bạn tùy chọn cách lưu trữ và xử lý dữ liệu theo nhu cầu. Ví dụ, bạn có thể chọn InnoDB để hỗ trợ tính năng giao dịch (transaction), MyISAM để tăng tốc độ truy vấn, Memory để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ... SQL Server chỉ có một công cụ lưu trữ duy nhất là MSSQL.
    • MySQL và SQL Server có những cú pháp và chức năng khác nhau trong một số câu lệnh SQL. Ví dụ, MySQL sử dụng LIMIT để giới hạn số lượng kết quả trả về, trong khi SQL Server sử dụng TOP. MySQL sử dụng CONCAT để nối chuỗi, trong khi SQL Server sử dụng toán tử +.

    MySQL và SQL Server

    Cloud và tương lai của MySQL

    MySQL ban đầu được xây dựng để quản lý cơ sở dữ liệu lớn, nhanh hơn phần mềm cơ sở dữ liệu hiện có. Được sử dụng trong các môi trường vận hành, giao dịch và sản xuất đòi hỏi khắt khe trong nhiều thập kỷ, MySQL đã phát triển cùng với sự chuyển dịch tính toán và lưu trữ lên đám mây.

    Mặc dù thường được cài đặt trên các máy riêng lẻ, MySQL hiện có hỗ trợ sâu cho các ứng dụng phân tán và đưa vào hầu hết các nền tảng dữ liệu đám mây (cloud computing).

    So với nhiều giải pháp lưu trữ và xử lý dữ liệu trên thị trường hiện nay, MySQL là một công nghệ cũ hơn, nhưng nó không có dấu hiệu suy giảm về mức độ phổ biến hoặc tiện ích. Trên thực tế, MySQL gần đây đã có sự hồi sinh trở lại so với các hệ thống lưu trữ hiện đại chuyên dụng hơn, nhờ tốc độ, độ tin cậy, tính dễ sử dụng và khả năng tương thích rộng.

    Trên đây là những thông tin về MySQL là gì cùng những vấn đề giúp người dùng hiểu rõ về MySQL hơn. Hy vọng rằng, với bài viết trên, CMC CLOUD đã cung cấp đến bạn đọc những kiến thức hữu ích trong quá trình tìm hiểu và sử dụng MySQL.

    CMC Cloud - Giải pháp Điện toán đám mây Toàn diện & Linh hoạt nhất. Cho phép tùy biến sử dụng và quản trị 25+ dịch vụ


      content-banner
      News Detail - Footer Email MKT

      Đăng ký nhận thông tin

      Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất từ CMC Cloud?! Hãy để lại địa chỉ email của bạn ngay để nhận những bản tin bổ ích

      back to top

      logo

      © 2023, CMC Cloud. All rights reserved.

      Business Registration Certificate

      Giấy ĐKKD: 0102900049. Nơi cấp: Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội

      Chịu trách nhiệm nội dung: Đặng Tùng Sơn